3,260,000,000 VNĐ3,160,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 1236
Tình trạng: Hàng mới
XE BUS THACO 47 GHẾ HẢI PHÒNG
- Thaco Bus 47 ghế có 2 phiên bản cho khách hàng lựa chọn:
+ Xe Thaco Bus 47 ghế TB120S-47D phiên bản cũ: giá 2.660.000.000
+ Xe Bus Thaco Bus 47 ghế TB120S-47D (BS) phiên bản cắt giảm option ( lốp caosumina, Sàn đá xám, không mui lướt gió...): 2.535.000.000 VNĐ
+ Xe Bus Thaco 47 ghế TB120.S47A phiên bản mới (không có phanh từ, kiểu dáng mới Facelift): 3.050.000.000 VNĐ
+ Xe Bus Thaco 47 ghế TB120.S47A phiên bản mới ( có phanh từ, kiểu dáng mới Facelift) : 3.160.000.000 VNĐ
Chi tiết giá Xe Thaco Bus 47 ghế tại Hải Phòng - Liên hệ 0932248969 hoặc 0936674386 Mr Châu
- Đại Lý Thaco Trọng Thiện Hải Phòng: Km27, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
- Văn phòng điều hành: 1248 nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE THACO BUS 47 GHẾ
ĐỘNG CƠ |
WEICHAI (Trung Quốc, công nghệ Áo) |
|
Kiểu |
WP9H336E40 (Euro 4) |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116x139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 336 (ps)/1900 (vòng/phút) | |
Mô men xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660(N.m)/1000-1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số | 6 số tiến + 1 số lùi | |
HỆ THỐNG LÁI |
trục vít ê cu, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
- Phanh chính | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | |
- Phanh dừng |
Tang trồng, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau |
|
- Phanh hỗ trợ |
Phanh động cơ bằng đường khí thải |
Có ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thuỷ lực và thanh cân bằng |
|
Sau | 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thuỷ lực và thanh cân bằng | |
LỐP XE | ||
Trước/sau | 12R22.5/Dual 12R22.5 | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.500 (mm) | |
Vết bánh trước | 2.092 (mm) | |
Vết bánh sau | 1.902 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 6.000(mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | 12.185(KG) | |
Trọng lương toàn bộ | 16.000 (KG) | |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 47 chỗ ngồi | |
ĐẶC TÍNH | ||
Tốc độ tối đa | 119 (km/h) | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) | |
Khả năng leo dốc | 42.4% | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 340 (lít) |
STT |
HẠNG MỤC |
THACO TB120S-47D Standard (bản tiêu chuẩn) |
THACO TB120S- 47D (BS) Bản cắt giảm option từ bản tiêu chuẩn |
THACO TB120S- 47L Deluxe FaceLift (kiểu dáng mới) |
KHUNG GẦM |
|
|
||
1 |
Công nghệ |
Monocoque |
Monocoque |
Monocoque |
2 |
Hệ thống ABS/ASR |
Không |
Không |
Có |
3 |
Phanh điện từ |
Không |
Không |
Có |
4 |
Hộp số |
Vỏ gang |
Vỏ gang |
Vỏ gang |
5 |
Đồng hồ Taplo |
Actia (Chuẩn E4) |
Actia (Chuẩn E4) |
Actia (Chuẩn E4) |
6 |
Lốp xe (12R22.5) |
Maxxis |
Casumina |
Michelin |
7 |
Mâm lốp |
Thép |
Thép |
Thép |
Công nghệ | ||||
Hệ thống ABS/ASR | ||||
Phanh điện từ | ||||
Hộp số | ||||
Đồng hồ Taplo | ||||
Lốp xe (12R22.5) | ||||
8 |
Chụp trục lap |
Nhựa |
Không có |
Nhựa |
NGOẠI THẤT |
|
|
||
9 |
Tay mở nắp cốp hầm |
Nhựa mạ Chrome,Led (Trung Quốc) |
Nhựa mạ Chrome,Led (Trung Quốc) |
Nhựa mạ Chrome (Hàn Quốc) |
10 |
Đèn hông |
Đèn nội địa |
Đèn nội địa |
Đèn Hella |
11 |
Lướt gió (trước+ sau) |
Có |
Không |
Có |
NỘI THẤT |
|
|
||
Ổ cứng |
Không có | Không có | Không có | |
Âmply, DVD 2 DIN, Mixer, Micro | có | Chỉ có DVD | có | |
Màn hình LCD 32inch (24 V) | Không có | Không có | có | |
Tủ nóng lạnh | Không có | Không có | Không có | |
Ghế tài xế | Chỉnh hơi | Chỉnh hơi | Chỉnh hơi | |
Khung bảo vệ ghế tài xế | Vật liệu composite | Khung kim loại | Vật liệu composite | |
Ghế hành khách | Standard 9 (Không ốp lưng) | Standard 9 (Không ốp lưng) | Standard 9 (Không ốp lưng) | |
</ |