459,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 5236
Tình trạng: Hàng mới
Xe Tải OLLIN 7 Tấn Hải Phòng
Kính gửi: Quý khách hàng!
Chi Nhánh xe tải Thaco Trọng Thiện Hải Phòng- Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải (THACO) trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe tải THACO OLLIN 700B (4x2) thương hiệu THACO OLLIN, được nhập khẩu linh kiện CKD từ tập đoàn FOTON Trung Quốc, sản xuất và lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
Kiểu dáng hiện đại, tính năng vận hành an toàn, bền bỉ và kinh tế.
Thùng xe đa dạng: Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt. Đóng từ các vật liệu: Tôn đen, tôn kẽm, inox 304, inox 430.
Bảo hành trên toàn quốc: 2 năm hoặc 100.000 km.
Đặc biệt có hỗ trợ trả góp vay ngân hàng 70% - 75% giá trị xe.
XE TẢI THACO OLLIN700B THÙNG MUI BẠT – 6.950 tấn.
Đặc tính kỹ thuật.
Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD.
ĐỘNG CƠ: YZ4105ZLQ, Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp.
Dung tích xi-lanh: 4.087 cc.
Công suất cực đại: 123Ps/2800 vòng/phút.
Hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống phanh: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
Dung tích thùng nhiên liệu: 120 lít.
Màu sắc: Xanh ngọc, xanh dương, trắng.
Kích thước xe (mm).
Kích thước tổng thể: 8.050 x 2.250 x 3.280 mm.
Kích thước lọt lòng: 6.150 x 2.100 x 2.020 mm.
Trọng lượng bản thân: 4.285 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 11.430 kg.
Tải trọng cho phép: 6.950 kg (không hạ tải sau khi đóng thùng).
Cỡ lốp xe: 8.25-16 / Dual 8.25-16.
Hãy liên hệ Mr Châu : 0932.248.969 *** 0932.248.969 để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO OLLIN700B |
THACO OLLIN700C |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu |
YZ4105ZLQ |
YZ4105ZLQ |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
4087 |
4087 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
105 x 118 |
105 x 118 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
123 / 2800 |
123 / 2800 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
350 / 1600 |
350 / 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
6 số tiến,1 số lùi |
6 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 6,515 / ih2 = 3,917 / ih3 = 1,429 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,814 / iR = 6,061 |
ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858 |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM |
|||
Hiệu |
- |
- |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
8.25-16 / Dual 8.25-16 |
8.25-16 / Dual 8.25-16 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8180 x 2240 x 2420 |
7650 x 2250 x 2420 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
6150 x 2100 x 400 |
5770 x 2100 x 400 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4500 |
4200 |
|
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1665 / 1660 |
1665 / 1630 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
215 |
220 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
3950 |
3710 |
|
Tải trọng cho phép |
kg |
7300 |
7250 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
11445 |
11155 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
- |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
|||
Khả năng leo dốc |
% |
27 |
28 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
9.2 |
9 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
120 |
565,000,000 VNĐ
456,000,000 VNĐ
379,000,000 VNĐ359,000,000 VNĐ
359,000,000 VNĐ