343,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 4900
Tình trạng: Hàng mới
Đại Lý Xe tải Thaco tại Hải Phòng -- Công ty TNHH Thaco Trọng Thiện Hải Phòng
-- Phòng Kinh doanh : 0932 248 969 -- 0932.248.969
-- Địa chỉ : 1248 Nguyễn bỉnh khiêm, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng
Trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe tải thương mại thương hiệu Thaco Kia K165 tải trọng 2.4 Tấn được nhập khẩu linh kiện và lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải.
* Đây là dòng xe tải nhẹ máy dầu được bán chạy nhất hiện nay trên thị trường xe tải Hải Phòng cũng như các thị trường tỉnh thành khác trên lãnh thổ Việt Nam. Do nhu cầu cần chở hàng hóa nhiều tại thị trường Việt. Thaco Trường Hải đã nâng tải dòng xe Kia Frontier 140 tải trọng 1.4 tấn thành dòng xe tải Kia K165 tải trọng 2.4 tấn. Với tải trọng lớn hơn và khối lượng hàng hóa đã được chở nhiều hơn đáp ứng được nhu cầu chở hàng của người sử dụng.Ngoài ra tên thị trường xe còn có các tên gọi khác như: xe tải kia 2.4 tấn, xe tải kia k165, xe tải kia k165S, xe tải thaco kia 2.4 tấn, xe tải Kia 2.4 tấn tại hải phòng
** Giá xe tải Kia thùng lửng : 353 triệu
** Giá Xe Kia 2.4 tấn thùng bạt : 369 trệu
** Giá xe thùng kín có cửa hông: 377 triệu
** Xe với 3 loại màu: Xanh dương, xanh rêu và trắng.
* Ngoài ra xe còn có các loại chuyên dụng như xe thùng đông lạnh,xe chở gia xúc gia cầm, xe bửng nâng... đều do nhà Thaco Trường Hải tại Chu Lai _Quảng Ngãi sản xuất
+ Động cơ: KIA - JT, Diesel 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng.
+ Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp sử dụng bơm cao áp.
+ Dung tích động cơ (cm3): 2957. Bình nhiên liệu: 60 Lít dầu
+ Công suất cực đại (Hp): 125.
+Kích thước tổng thể (D x R x C): 5.430 x 1.780 x 2.100 (mm)
+Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 3.500 x 1.670 x 380 (mm)
* Các dịch vụ và hỗ trợ kèm theo khi khách hàng mua xe tải Kia 1.9 tấn tại Hải Phòng:
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp qua ngân hàng : vay cao nhất từ 70% đến 80% giá trị của xe với lãi suất ưu đãi nhất. Thời gian vay từ 1 năm dến 7 năm hoặc theo nhu cầu của quý khách.
+ Thủ tục nhanh chóng, lãi xuất ưu đãi
- Dịch vụ hỗ trợ khách hàng mua xe: đóng thuế, đăng kí, đăng kiểm, bấm biển và tránh biển 53, 49, 13
- Chế độ bảo hành theo xe 2 năm và được thay dầu máy miễn phí lượt đầu trong vòng 1 tháng hoặc 1000 km đầu tiên khi xe lăn bánh. Xe được bảo hành trên tất cả đại lý Thaco Trường Hải trên toàn quốc.
****** Cảm ơn quý khách hàng đã đọc tin - Chúc Quý khách dồi dào sức khỏe vạn dặm bình an ******
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM |
||||
Hiệu |
- |
- |
|
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
03 |
- |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||||
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |
400,000,000 VNĐ390,000,000 VNĐ
460,000,000 VNĐ
460,000,000 VNĐ
419,000,000 VNĐ