309,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 32767
Tình trạng: Hàng mới
Hãng xe tải Thaco Trường Hải Hải Phòng – Công ty TNHH Thaco Trọng Thiện Hải Phòng kính chào quý khách.
Phòng kinh doanh: 0932.248.969 (* - * ) 0932.248.969
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
- Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách dòng xe tải nhẹ máy dầu Kia do Trường Hải láp ráp từ kinh kiện nhập khẩu Hàn Quốc. Sản phẩm K190 có tiền thân là xe tải Kia Frontier 125, chất lượng bền bỉ đã được khẳng định từ nhiều năm qua.Xe tải Kia 1.9 tấn là sản phẩm được nâng tải của xe tải Thaco Kia 1.25 tấn. Với nhiều cái tên khác nhau như xe tải Kia K190, xe tải Thaco Kia K190, xe tải Thaco Kia 1.9 tấn hoặc xe tải Kia 1.9 tấn tại Hải Phòng. Để tạo điều kiện quý khách hàng dễ dàng mua xe chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách mua trả góp với lãi xuất ưu đãi nhất.
- Xe tải thaco kia 1.9 tấn có 3 màu : xanh dương, trắng và xanh rêu ( màu xanh bộ đội)
-- Giá xe thùng lửng: 309 triệu VND
-- Giá xe thùng bạt : 323 triệu VND.
-- Giá xe thùng kín cửa hông : 331 triệu VND
( giá trên chưa bao gồm các lệ phí đăng kí, đăng kiểm, thuế trước bạ và bảo hiểm TNDS)
** Sau đây là thông số kỹ thuật cơ bản của Xe tải Kia K190 có tải trọng chở hàng 1.9 tấn :
- Động cơ Kia J2: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi-lanh: 2.665 cc.
- Công suất cực đại: 83 Ps/4.150 v/p.
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 60 Lít.
- Kích thước tổng thể: 5.200 x 1.770 x 1.970.
- Kích thước lọt lòng thùng: 3.200 x 1.670 x 1850.
- Trọng lượng bản thân: 1.570 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2.958 Kg.
- Tải trọng cho phép: 990/1250 Kg.
- Cỡ lốp xe: Trước: 6-14 - Sau : Dual 5-12.
- Hệ thống phanh: Thủy lực 02 dòng, trợ lực chân không.
- Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống lái: Bánh răng - thanh răng, trợ lực lái thủy lực và Bình dầu hợp kim nhôm.
Chúng tôi cam kết và các hỗ trợ kèm theo :
1. Giá xe cạnh tranh, ưu đãi tốt theo chính sách của Trường Hải. Hỗ tợ khách hàng đóng thuế,dịch vụ đăng kí đăng kiểm và tránh biển 13, 49, 53
2. Hỗ trợ vay trả góp có thể lên tới 70% - 80% giá trị xe với lãi suất tốt thị trường.
3. Hỗ trợ khách hàng đóng thùng theo yêu cầu của quý khách trong thời gian nhanh nhất.
4. Cung cấp dịch vụ bảo hành lưu động, bảo dưỡng; Phụ tùng chính hãng theo chuẩn toàn cầu.
Chúc quý khách hàng sức khỏe và làm ăn phát tài. Vạn dặm bình an
*Cảm ơn các quý khách đã ủng hộ và tin tưởng sử dụng dòng xe tải Thaco Trường Hải Hải phòng của chúng tôi.
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K190 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
J2 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.665 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
94,5 x 95 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
83 / 4.150 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
172 / 2.400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
- |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Kiểu hộp số |
- |
||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái |
Loại bánh răng, thanh răng |
||
Hệ thống trợ lực tay lái |
- |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không -Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP XE |
||
Công thức bánh xe |
- |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.182 x 1.780 x 1.980 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.490 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.350 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.585 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1.625 |
|
Tải trọng |
kg |
1.900 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
3.720 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
23,4 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
- |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
400,000,000 VNĐ390,000,000 VNĐ
460,000,000 VNĐ
460,000,000 VNĐ
419,000,000 VNĐ