460,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 6850
Tình trạng: Hàng mới
Thaco Trọng Thiện - Đại lý xe tải Thaco tại Hải Phòng
Phòng kinh doanh: 0932.248969 hoặc 0936.674386 Mr Châu
Xin giới thiệu tới quý khách hàng xe tải Kia 2.4 tấn - Kia K250 Hải Phòng
- Xe tải Thaco 2.4 tấn - Thaco Kia 250 là một trong những sản phẩm xe tải mới chủ đạo của Hãng Thaco Trường Hải. Đây là phiên bản nâng cấp của xe tải cũ Kia K165 với giao diện hoàn toàn mới và khác biệt so với Kia K165. Xe tải Thaco Kia K250 có diện mạo mới được trang bị sẵn máy lạnh theo xe, trang bị kèm theo tính năng công nghệ hỗ trợ hiện đại hiện nay như hệ thống an toàn chống bó cứng phanh (ABS) và hệ thống cân bằng điện tử (ESC) tạo cảm giác an toàn cho khách hàng khi sử dụng xe tải Thaco 2.4 tấn Kia K250
- Thaco Kia K250 có nhiều loại thùng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng: thùng lửng, thùng mui bạt 3 bửng, thùng mui bạt 5 bửng, thùng kín cửa hông, xe chở gia xúc, xe bửng nâng hạ và xe Kia K250 thùng đông lạnh ....
>>> Quý khách có thể tham khảo thêm Xe tải Kia 1.9 tấn K200 tại Hải Phòng
* Chế độ bảo hành xe tải Thaco Kia K250 sau khi khách hàng mua xe:
- Xe tải Thaco Kia K250 được bảo hành 3 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước tại tất cả chi nhánh hoặc đại lý Thaco ủy nhiệm trên toàn quốc
- Sau khi khách hàng mua xe Kia K250 sẽ được thay dầu và thay cốc lọc miễn phí đầu tại 1000km đầu tiên hoặc trong vòng 1 tháng khi khách hàng sử dụng xe
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO 2.49 TẤN KIA K250
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BI |
THACO KIA K250 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5.605 x 1780 x 2.080 |
|
Kích thước lọt lòng thùng lửng |
mm |
3.500 x 1.670 x 410 |
|
Kích thước lọt lòng thùng bạt |
mm | 3.500 x 1.670 x 1.670 | |
Kích thước lọt lòng thùng kín |
mm | 3.500 x 1.670 x 1.670 | |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.470/1.270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5.8 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26.6 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
107 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
65 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2070 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
1.490 hoặc 2.490 (cho khách hàng thêm lựa chọn) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
3.755 hoặc 4.755 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4CB - CRDi |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.497 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
91 x 96 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
130 kW/3800 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 kG.m (1500N.m) / 3500 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.181 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Thương hiệu |
MAXXIS |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50R16 / 5.50R13) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
- Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh Đĩa/tang trống - Cân Bằng phanh điện tử (ESC) và chống bó cứng phanh ( ABS) |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Không |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
2 lốp dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn, bộ kích 5 tấn, Bình cứu hỏa |
||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
3 năm hoặc 100.000Km tại tất cả các chi nhánh hoặc đại lý trên toàn quốc |
400,000,000 VNĐ390,000,000 VNĐ
460,000,000 VNĐ
460,000,000 VNĐ
419,000,000 VNĐ