XE TẢI HYUNDAI 6.4 TẤN HẢI PHÒNG

615,000,000 VNĐ

Xuất xứ: Thaco

Lượt xem: 32767

Tình trạng: Hàng mới

Mua ngay

Đại lý xe tải Thaco Trọng Thiện- Đại lý oto tải,xe tải duy nhất tại Hải Phòng xin cảm ơn và kính chào quý khách hàng đã tin tưởng và ủng hộ sử dụng sản phẩm xe tải Thaco Trường Hải của chúng tôi suốt nhiều năm qua. Mọi con đường mọi tuyến phố đều in dấu Thaco Trọng Thiện.
*Phòng kinh doanh - Châu: 0932248969.
Tham khảo thêm tại: http://www.thacotaihaiphong.com.vn.
Hiện nay chúng tôi có rất nhiều sản phẩm xe tải như Kia k165 tải trọng 2.4 tấn, Kia k190 tải trọng 1.9 tấn.Dòng xe tải nhẹ đi trong thành phố như là Towner 800 tải trọng 900kg, towner 990 tải trọng 990kg.Nhưng chúng tôi xin giới thiệu sản phẩm xe tải Hyundai 6.4 tấn HD650
Được nhập khẩu 3 cục và linh kiện chi tiết kết cấu khung gầm 100% chính hãng của Huyndai Hàn Quốc được lắp ráp tại nhà máy Thaco Trường Hải.
*Xe Tải Huyndai HD650 tải trọng 6.4 tấn
-Giá chassis: 597 triệu.
* Thông số kĩ thuật của xe:
+Kích thước tổng thể xe: 6855 x 2160 x 2290.
+Kích thước thùng: 5000 x2030 x 390.
+Tải trọng: 6400.
+Số chỗ: 3.
+Tên động cơ: D4DB.
+Dung tích xi lanh :3907.
+Lốp trước/ sau: 7.50-16.
+Hệ thống phanh: Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
+Dung tích bình nhiên liệu: 100lit
*Thiết kế tiện nghi thuận lợi cho người điều khiển.
- Tay lái gật gù trượt lên xuống tạo cảm giác thoải mái.
- Hệ thống điều khiển được bố trí khoa học, dễ quan sát vàthuận tiện điều khiển.
- Hộc để đồ đựng tài liệu, bố trí hợp lí giúp lưu trữ giấy tờ cần thiết.
- Hệ thống điều hòa: Cửa gió điều hòa được bố trí hợp lí điều chỉnh hướng gió linh hoạt.
- Gương chiếu hậu bố trí thuận tiện kèm theo gương cầu giúp tầm quan sát rộng hơn.
- Cabin lạt góc rộng dễ kiểm tra động cơ và hệ thống chuyển động.
- Phanh kí xả tối ưu an toàn

HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI 
THACO HD650

 

 
 
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
 
THACO HD650
 
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390
Chiều dài cơ sở mm 3.735
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe mm 235
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3
Khả năng leo dốc % 38,1%
Tốc độ tối đa km/h 104
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3.455
Tải trọng cho phép Kg 6.400
Trọng lượng toàn bộ Kg 9.990
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu D4DB
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải   Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
Tỷ số truyền cuối 5.428
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu MAXXIS
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Radio, USB 
Hệ thống điều hòa cabin  Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin  Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  Có
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Mr Châu​: 0936.674386 - 0932.248969