795,000,000 VNĐ775,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 5280
Tình trạng: Hàng mới
Thaco Trọng Thiện Tại Hải Phòng chuyên cung cấp các dòng xe tải nhẹ, hạng tải trung, tải nặng và đầu kéo cùng với các thương hiệu Kia, Fuso, Auman.... cho thị trường Hải Phòng.
- Hiện nay chúng tôi đang phân phố và bán ra các mẫu xe tải 9 tấn Thaco Auman C160 tại Hải Phòng. Mẫu xe này hiện nay đang có 3 mẫu thùng cơ bản: thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt... kèm theo đó mẫu xe chuyên dụng thùng kín cánh rơi, bửng nâng hạ...
- Quý khách lưu ý giá xe chassi chưa thùng: 795 triệu
Lễ bàn giao xe Auman C160 tại Hải Phòng
Thaco Trọng Thiện Hải Phòng -- Hãng Xe Tải Thaco Trường Hải
* Phòng kinh doanh: 0932.248.969 - 0936.674.386 Mr Châu
* Địa chỉ Văn Phòng ĐH : Số 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm. Đông Hải II. Hải An. Hải Phòng.
(Trên tuyến đường nguyễn Bỉnh Khiêm qua cầu vượt Đông Hải khoảng 300m gần ngã 3 Đình Vũ).
* Showroom: Km27, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
*Tham khảo thêm các xe khác: https://thacotaihaiphong.com.vn
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C160 (4x2)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C160 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
CUMMINS ISF3.8s4R168 (Mỹ) đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.760 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
170 / 2600 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
600 / 1300 ~ 1700 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304;ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5,833 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
10.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.710 x 2.500 x 3.560 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7.400 x 2.350 x 790/2.150 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.952 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.840 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6.100 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng xe |
kg |
6.220 |
|
Tải trọng |
kg |
9400 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15.450 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
26,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,7 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
80 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
260 |
795,000,000 VNĐ
Liên hệ
Liên hệ